Xếp Hạng Cổ Phiếu Cùng Ngành
Ngành: Bảo hiểm phi nhân thọ
Cổ Phiếu | Icb Rank | LSX Ranking | SSI Ranking | VND Ranking | Agg. Ranking | Biên Lãi Gộp | Biên Lãi Gộp Level |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BMI | 2.0 | 94 | 87 | 339 | 67 | 3.48% | None |
ABI | 3.0 | 376 | 251 | 493 | 219 | 47.5% | None |
PVI | 4.0 | 241 | 88 | 205 | 101 | 25.31% | None |
PTI | 5.0 | 315 | 570 | 17.97% | None | ||
PGI | 6.0 | 238 | 139 | 29.0% | None | ||
BIC | 8.0 | 81 | 217 | 35.11% | None | ||
VNR | 9.0 | 286 | 198 | 600 | 200 | 7.23% | None |
Các Ngành Khác
- Bia và đồ uống
- Bán lẻ
- Bảo hiểm nhân thọ
- Bảo hiểm phi nhân thọ
- Bất động sản
- Công nghiệp nặng
- Du lịch & Giải trí
- Dược phẩm
- Dịch vụ tài chính
- Hàng cá nhân
- Hàng công nghiệp
- Hàng gia dụng
- Hàng hóa giải trí
- Hóa chất
- Khai khoáng
- Kim loại
- Lâm nghiệp và Giấy
- Ngân hàng
- Nước & Khí đốt
- Phân phối thực phẩm & dược phẩm
- Phần mềm & Dịch vụ Máy tính
- Sản xuất & Phân phối Điện
- Sản xuất thực phẩm
- Thiết bị và Dịch vụ Y tế
- Thiết bị và Phần cứng
- Thiết bị, Dịch vụ và Phân phối Dầu khí
- Thuốc lá
- Truyền thông
- Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh
- Viễn thông cố định
- Vận tải
- Xây dựng và Vật liệu
- Ô tô và phụ tùng
- Điện tử & Thiết bị điện