Xếp Hạng Cổ Phiếu Cùng Ngành
Ngành: Ô tô và phụ tùng
Cổ Phiếu | Icb Rank | LSX Ranking | SSI Ranking | VND Ranking | Agg. Ranking | Biên Lãi Gộp | Biên Lãi Gộp Level |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DRC | 1.0 | 120 | 316 | 75 | 72 | 14.42% | Tốt |
HAX | 2.0 | 325 | 58 | 272 | 129 | -0.11% | Tốt |
TMT | 4.0 | 340 | 126 | 8.59% | Tốt | ||
SVC | 5.0 | 720 | 656 | 6.27% | Trung bình | ||
HHS | 6.0 | 110 | 533 | 390 | 156 | 12.27% | Trung bình |
CSM | 7.0 | 345 | 612 | 404 | 259 | 6.36% | Trung bình |
SRC | 8.0 | 687 | 454 | 21.06% | Trung bình | ||
CTF | 9.0 | 320 | 584 | 701 | 288 | 5.6% | Trung bình |
HTL | 10.0 | 38 | 184 | 7.36% | Trung bình | ||
VKC | 11.0 | 283 | 724 | 798 | 317 | 5.27% | Trung bình |
GGG | 12.0 | 783 | 718 | % | Trung bình | ||
CMC | 13.0 | 744 | 742 | 6.9% | Nguy hiểm | ||
FTI | 15.0 | 813 | 406 | % | None |
Các Ngành Khác
- Bia và đồ uống
- Bán lẻ
- Bảo hiểm nhân thọ
- Bảo hiểm phi nhân thọ
- Bất động sản
- Công nghiệp nặng
- Du lịch & Giải trí
- Dược phẩm
- Dịch vụ tài chính
- Hàng cá nhân
- Hàng công nghiệp
- Hàng gia dụng
- Hàng hóa giải trí
- Hóa chất
- Khai khoáng
- Kim loại
- Lâm nghiệp và Giấy
- Ngân hàng
- Nước & Khí đốt
- Phân phối thực phẩm & dược phẩm
- Phần mềm & Dịch vụ Máy tính
- Sản xuất & Phân phối Điện
- Sản xuất thực phẩm
- Thiết bị và Dịch vụ Y tế
- Thiết bị và Phần cứng
- Thiết bị, Dịch vụ và Phân phối Dầu khí
- Thuốc lá
- Truyền thông
- Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh
- Viễn thông cố định
- Vận tải
- Xây dựng và Vật liệu
- Ô tô và phụ tùng
- Điện tử & Thiết bị điện