Xếp Hạng Cổ Phiếu Cùng Ngành
Ngành: Bán lẻ
Cổ Phiếu | Icb Rank | LSX Ranking | SSI Ranking | VND Ranking | Agg. Ranking | Biên Lãi Gộp | Biên Lãi Gộp Level |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MWG | 1.0 | 109 | 268 | 7 | 38 | 25.02% | Tốt |
DGW | 2.0 | 24 | 44 | 42 | 8 | 7.23% | Trung bình |
PET | 3.0 | 22 | 351 | 267 | 77 | 5.12% | Trung bình |
PSD | 5.0 | 308 | 53 | 60 | 88 | 6.72% | Trung bình |
PIT | 8.0 | 734 | 621 | 9.89% | Trung bình | ||
BTT | 9.0 | 364 | 268 | 43.05% | Trung bình | ||
COM | 11.0 | 129 | 480 | 6.61% | Tốt | ||
T12 | 14.0 | 792 | 488 | 1.35% | Trung bình | ||
SAS | 15.0 | 358 | 277 | 463 | 213 | 40.38% | Trung bình |
TOP | 16.0 | 521 | 680 | 2.83% | Cảnh báo | ||
THS | 19.0 | 202 | 320 | 5.64% | Trung bình | ||
CMV | 20.0 | 274 | 297 | 4.59% | Trung bình | ||
HTT | 21.0 | 583 | 904 | 9.9% | None | ||
BSC | 22.0 | 258 | 851 | 61.07% | Trung bình | ||
CPH | 27.0 | 228 | 529 | % | Trung bình | ||
HFX | 30.0 | 870 | 783 | % | Tốt | ||
VT1 | 31.0 | % | Tốt |
Các Ngành Khác
- Bia và đồ uống
- Bán lẻ
- Bảo hiểm nhân thọ
- Bảo hiểm phi nhân thọ
- Bất động sản
- Công nghiệp nặng
- Du lịch & Giải trí
- Dược phẩm
- Dịch vụ tài chính
- Hàng cá nhân
- Hàng công nghiệp
- Hàng gia dụng
- Hàng hóa giải trí
- Hóa chất
- Khai khoáng
- Kim loại
- Lâm nghiệp và Giấy
- Ngân hàng
- Nước & Khí đốt
- Phân phối thực phẩm & dược phẩm
- Phần mềm & Dịch vụ Máy tính
- Sản xuất & Phân phối Điện
- Sản xuất thực phẩm
- Thiết bị và Dịch vụ Y tế
- Thiết bị và Phần cứng
- Thiết bị, Dịch vụ và Phân phối Dầu khí
- Thuốc lá
- Truyền thông
- Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh
- Viễn thông cố định
- Vận tải
- Xây dựng và Vật liệu
- Ô tô và phụ tùng
- Điện tử & Thiết bị điện